TênSP: CH003L2B - Bình cứu hoả bột MFZ22 BC 2kg.
Mầu sắc: mầu đỏ.
Chất liệu: vỏ thép chứa bột chống cháy.
Đặc tính: Bột tổng hợp BC Dùng chữa cháy do xăng dầu và cháy do khí Gas
Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy BC có cấu trúc đơn giản, hoạt động ổn định và ứng dụng thuận tiện, với khả năng dập lửa nhanh, hiệu quả cao liên tục trong suốt quá trình phun.
Ứng dụng: chữa cháy do dầu, xăng, hơi gas và do phát sinh tia lửa điện. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi ở các nhà máy, văn phòng, trường học, khách sạn, nhà ở, trạm bơm xăng, trạm biến thế, trạm viễn thông BTS và những nơi có chứa hoá chất.
Thành phần hoá học: Bột chữa cháy BC (sodium bicarbonate powder, trên 70%)
Model |
MFZ2 |
MFZ4 |
MFZ8 |
MFZ35 |
Trọng lượng (kg) |
2±0.06 |
4±0.08 |
8±0.16 |
35±0.09 |
Thời gian chữa cháy (s) |
≥ 8 |
≥ 9 |
≥ 12 |
≥ 20 |
Phạm vi chữa cháy (m) |
≥ 2.5 |
≥ 4 |
≥ 5 |
≥ 8 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-20~55 |
-20~55 |
-20~55 |
-10~55 |
Áp suất phun (MPa) |
1.2 |
1.2 |
1.2 |
1.2 |
Áp suất kiểm tra (MPa) |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
Bình cứu hoả bột MFZ2 BC 2kg - CH003L2B
Mã : CH003L2B | |
Xuất xứ : | |
Kho Hàng : Đổi mới do lỗi sản xuất | |
Giá bán : 165.000 VNĐ | |
TênSP: CH003L2B - Bình cứu hoả bột MFZ22 BC 2kg.
Mầu sắc: mầu đỏ.
Chất liệu: vỏ thép chứa bột chống cháy.
Đặc tính: Bột tổng hợp BC Dùng chữa cháy do xăng dầu và cháy do khí Gas
Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy BC có cấu trúc đơn giản, hoạt động ổn định và ứng dụng thuận tiện, với khả năng dập lửa nhanh, hiệu quả cao liên tục trong suốt quá trình phun.
Ứng dụng: chữa cháy do dầu, xăng, hơi gas và do phát sinh tia lửa điện. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi ở các nhà máy, văn phòng, trường học, khách sạn, nhà ở, trạm bơm xăng, trạm biến thế, trạm viễn thông BTS và những nơi có chứa hoá chất.
Thành phần hoá học: Bột chữa cháy BC (sodium bicarbonate powder, trên 70%)
Model |
MFZ2 |
MFZ4 |
MFZ8 |
MFZ35 |
Trọng lượng (kg) |
2±0.06 |
4±0.08 |
8±0.16 |
35±0.09 |
Thời gian chữa cháy (s) |
≥ 8 |
≥ 9 |
≥ 12 |
≥ 20 |
Phạm vi chữa cháy (m) |
≥ 2.5 |
≥ 4 |
≥ 5 |
≥ 8 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
-20~55 |
-20~55 |
-20~55 |
-10~55 |
Áp suất phun (MPa) |
1.2 |
1.2 |
1.2 |
1.2 |
Áp suất kiểm tra (MPa) |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |